AuthorWrite something about yourself. No need to be fancy, just an overview. ArchivesCategories |
Back to Blog
tieng anh chuyen nganh kinh doanh quoc te10/16/2023 Với tốc độ toàn cầu hóa ngày nay, Kinh doanh Quốc tế (International Business) hiện đang là ngành nghề được đông đảo giới trẻ “săn đón”. Để thành công học tập, nghiên cứu và làm việc trong ngành này, việc sở hữu nền tảng tiếng Anh vững chắc là điều không thể thiếu. Một trong những bài viết tại chuyên mục kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, hãy cùng tìm hiểu 250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế phổ biến nhất nhé! 1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế
Giống như bất cứ ngành nghề nào khác, Kinh doanh Quốc tế bao hàm rất nhiều lĩnh vực đa dạng, có thể kể đến như tài chính, xuất nhập khẩu, logistic hay mua bán & Marketing. Để việc học từ vựng được hệ thống hóa một cách bài bản nhất, bài viết sẽ phân loại từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế theo từng lĩnh vực cụ thể như sau. 1.1. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực tài chính STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch1Accounting/əˈkaʊn.tɪŋ/Kế toán2Assets/ˈæs.ets/Tài sản3Audit/ˈɔː.dɪt/Kiểm toán4Balance sheet/ˈbæl.əns ʃiːt/Bảng cân đối kế toán5Bankruptcy/ˈbæŋk.rʌp.tsi/Phá sản6Bond/bɑːnd/Trái phiếu7Budget/ˈbʌdʒ.ɪt/Ngân sách8Capital/ˈkæp.ɪ.təl/Vốn9Cash flow/kæʃ floʊ/Dòng tiền10Debt/dɛt/Nợ11Deposit/dɪˈpɑː.zɪt/Đặt cọc12Derivatives/dɪˈrɪv.ə.tɪvz/Phái sinh13Dividend/ˈdɪv.ɪ.dend/Cổ tức14Equity/ˈɛkwəti/Vốn chủ sở hữu15Exchange rate/ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/Tỷ giá hối đoái16Financial analysis/faɪˈnæn.ʃəl əˈnæl.ə.sɪs/Phân tích tài chính17Forward contract/ˈfɔːrwərd ˈkɒn.trækt/Hợp đồng kỳ hạn18Futures contract/ˈfjuː.tʃərz ˈkɒn.trækt/Hợp đồng tương lai19Hedging/ˈhɛdʒ.ɪŋ/Phòng vệ giá20Inflation/ɪnˈfleɪ.ʃən/Lạm phát21Interest/ˈɪn.trəst/Tiền lãi22Investment/ɪnˈvɛst.mənt/Đầu tư23Liquidity/lɪˈkwɪd.ɪ.ti/Tính thanh khoản24Loan/loʊn/Khoản vay25Margin/ˈmɑːr.dʒɪn/Giao dịch ký quỹ26Money market/ˈmʌni ˈmɑːr.kɪt/Thị trường tiền tệ27Mortgage/ˈmɔːr.ɡɪdʒ/Thế chấp28Mutual fund/ˈmjuː.tʃu.əl fʌnd/Quỹ hỗ tương29Option/ˈɑːp.ʃən/Quyền chọn30Portfolio/pɔːrtˈfoʊ.li.oʊ/Danh mục đầu tư31Profit/ˈprɒf.ɪt/Lợi nhuận32Rate of return/reɪt ɒv rɪˈtɜrn/Tỷ lệ hoàn vốn33Risk/rɪsk/Rủi ro tài chính34Securities/sɪˈkjʊər.ɪ.tiz/Chứng khoán35Stock/stɒk/Cổ phiếu36Swap/swɑːp/Hoán đổi37Tax/tæks/Thuế38Valuation/ˌvæl.juˈeɪ.ʃən/Định giá39Venture capital/ˈvɛn.tʃər ˈkæp.ɪ.təl/Đầu tư vốn tư nhân40Yield/jiːld/Lợi suất 1.2. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động kinh tế STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch1Advertising/ˈæd.vər.taɪ.zɪŋ/Quảng cáo2Asset management/ˈæsɛt ˈmæn.ɪdʒ.mənt/Quản lý tài sản3Audit/ˈɔː.dɪt/Kiểm toán4Banking/ˈbæŋ.kɪŋ/Ngân hàng5Bond market/bɒnd ˈmɑː.kɪt/Thị trường trái phiếu6Business strategy/ˈbɪznɪs ˈstræt.ɪdʒi/Chiến lược kinh doanh7Capital investment/ˈkæp.ɪ.təl ɪnˈvɛst.mənt/Vốn đầu tư8Commodity trading/kəˈmɒd.ɪ.ti ˈtreɪ.dɪŋ/Giao dịch hàng hóa9Competition/ˌkɒm.pɪˈtɪʃ.ən/Đối thủ cạnh tranh10Consumer behavior/kənˈsjuː.mər bɪˈheɪv.jər/Hành vi khách hàng11Corporate finance/ˈkɔː.pər.ɪt ˈfaɪ.næns/Tài chính doanh nghiệp12Cost accounting/kɒst əˈkaʊn.tɪŋ/Kế toán chi phí13Credit analysis/ˈkrɛd.ɪt əˈnæl.ɪ.sɪs/Phân tích tín dụng14Debt financing/dɛt ˈfaɪ.næns.ɪŋ/Tài trợ bằng nợ15Economic growth/ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ɡroʊθ/Tăng trưởng kinh tế16Financial Accounting/faɪˈnæn.ʃəl əˈkaʊn.tɪŋ/Kế toán tài chính17Financial analysis/faɪˈnæn.ʃəl əˈnæl.ɪ.sɪs/Phân tích tài chính18Foreign exchange market/ˈfɔː.rɪn ɪksˈtʃeɪndʒ ˈmɑːr.kɪt/Thị trường giao dịch ngoại hối19Futures contracts/ˈfjuː.tʃərz ˈkɒn.trækts/Hợp đồng tương lai20Globalization/ˌɡloʊ.bə.lɪˈzeɪ.ʃən/Toàn cầu hóa21Gross domestic product/ɡroʊs dəˈmɛs.tɪk ˈprɒ.dʌkt/Tổng sản phẩm quốc nội22Inflation/ɪnˈfleɪ.ʃən/Lạm phát23International trade/ˌɪn.tərˈnæʃ.ən.əl treɪd/Thương mại quốc tế24Investment banking/ɪnˈvɛst.mənt ˈbæŋkɪŋ/Cố vấn tài chính đắc lực25Labor economics/ˈleɪ.bər ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/Kinh tế lao động26Macroeconomics/ˌmæk.roʊ.iː.kəˈnɒm.ɪks/Kinh tế học vĩ mô27Marketing/ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/Quảng cáo tiếp thị28Microeconomics/ˌmaɪ.kroʊ.iː.kəˈnɒm.ɪks/Kinh tế học vi mô29Monopoly/məˈnɒp.ə.li/Độc quyền30Mutual funds/ˈmjuː.tʃu.əl fʌndz/Quỹ hỗ tương31Outsourcing/ˈaʊt.sɔːrsɪŋ/Thuê ngoài32Price discrimination/praɪs dɪˌskrɪ.mɪˈneɪ.ʃən/Phân biệt giá33Privatization/ˌpraɪ.və.təˈzeɪ.ʃən/Sự tư nhân hóa34Production theory/prəˈdʌk.ʃən ˈθiə.ri/Lý thuyết sản xuất35Profit margin/ˈprɒf.ɪt ˈmɑːr.dʒɪn/Biên lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận36Public finance/ˈpʌb.lɪk ˈfaɪ.næns/Tài chính công37Risk management/rɪsk ˈmæn.ɪdʒ.mənt/Quản lý rủi ro38Stock market/stɒk ˈmɑːr.kɪt/Thị trường cổ phiếu39Supply and demand/səˈplaɪ ænd dɪˈmænd/Cung cầu40Taxation/tækˈseɪ.ʃənThuế 1.3. Từ vựng tiếng Anh về quy luật cung – cầu
Thông tin liên hệ Tiếng Anh người đi làm Địa chỉ: 778/19B Nguyễn Kiệm, Phường 4, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh 70000 SĐT: 0902330455 Email: [email protected] Các mạng xã hội của Tiếng Anh Người Đi Làm: Google: https://tienganhnguoidilam.business.site/ Facebook: https://www.facebook.com/TiengAnhsaugiolam/ Twitter: https://twitter.com/tienganhdilam1/ Blogger: https://tienganhnguoidilamtphcm.blogspot.com/ Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCZg5mueV7eb0ejY6Ny9GUaA Google Site: https://sites.google.com/view/tienganhnguoidilamvn/ Google Map: https://www.google.com/maps?cid=4661891795880527093 Mixcloud: https://www.mixcloud.com/Tienganhnguoidilam/ #tiếng_Anh_chuyên_ngành_Kinh_doanh_Quốc_tế #chuyên_ngành_Kinh_doanh_Quốc_tế_tiếng_Anh
0 Comments
Read More
Leave a Reply. |