AuthorWrite something about yourself. No need to be fancy, just an overview. Archives
August 2023
Categories |
Back to Blog
Để ghi điểm với công ty khi phỏng vấn tiếng Anh thì việc giới thiệu bản thân, công việc bằng tiếng Anh rất quan trọng. Trong những trường hợp đó, bạn bắt buộc phải nắm vững các từ vựng và sử dụng thành thạo các mẫu câu tiếng Anh về nghề nghiệp. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn và ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng. Cùng Tiếng Anh người đi làm khám phá từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thường gặp nhất qua bài viết dưới đây để giao tiếp dễ dàng hơn bạn nhé!
1. Nghề nghiệp tiếng Anh là gì?Nghề nghiệp tiếng Anh là job, một lĩnh vực hoạt động lao động mà trong đó, nhờ được đào tạo, con người có được những tri thức, những kỹ năng để làm ra các loại sản phẩm vật chất hay tinh thần nào đó nhằm đáp ứng được những nhu cầu của xã hội. Các từ đồng nghĩa với job: Career Profession Occupation Vocation 2. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệpĐể trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực bạn đang theo đuổi thì việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp là điều rất quan trọng. Vì vậy, chúng ta sẽ cùng nhau bắt đầu với bộ từ vựng được sử dụng phổ biến mà Tiếng Anh người đi làm đã tổng hợp và chia theo từng lĩnh vực khác nhau. Chắc chắn bạn sẽ cần đến khi giới thiệu bản thân hoặc khi giao tiếp với những người bạn mới. 2.1. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực kinh doanhtừ vựng tiếng anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực kinh doanh Actuary (ˈæktʃuəri): Chuyên viên thống kê Accountant (əˈkaʊntənt) : Kế toán Advertising executive(ˈædvətaɪzɪŋ ɪɡˈzek.jə.tɪv) : Phụ trách/trưởng phòng quảng bá Businesswoman (ˈbɪznəswɪmɪn): Nữ doanh nhân Bookkeeper(ˈbʊkkiːpər): kế toán Businessman (ˈbɪznɪsmən): Doanh nhân Customer service representative (ˈkʌs.tə.mɚ ˈsɝː.vɪs rep.rɪˈzen.tə.tɪv) : Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng Economist (i(ː)ˈkɒnəmɪst ): Nhà kinh tế học Financial adviser (faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzə): Cố vấn tài chính Human Resources Manager: Trưởng phòng nhân sự Insurance broker: Nhân viên môi giới bảo hiểm Office worker: Nhân viên văn phòng Buyer: nhân viên vật tư Personal Assistant: Thư ký riêng Investment analyst (ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst): Nhà phân tích đầu tư Project manager (ˌprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər) : Trưởng phòng/ điều hành dự án Manager (ˈmæn.ɪ.dʒər): Quản lý/ trưởng phòng Marketing director (ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈrɛktə) : Giám đốc marketing Management consultant(mæn.ɪdʒ.mənt kənˈsʌl.tənt) : Cố vấn cho ban giám đốc Telephonist (təˈlef.ən.ɪst): Tổng đài viên Receptionist (rɪˈsepʃənɪst) : Lễ tân Recruitment consultant: Chuyên viên tư vấn tuyển dụng Salesman / saleswoman (ˈseɪlz.mən / ˈseɪlzˌwʊm.ən): nhân viên bán hàng (nam / nữ) Stockbroker (ˈstɒkˌbrəʊ.kər): Nhân viên môi giới chứng khoán Secretary (ˈsekrətəri) : Thư ký Store manager: người điều hành shop 2.2. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Nghệ thuật và Giải tríTừ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực Nghệ thuật giải trí Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Nghệ thuật và Giải trí Actor: Nam diễn viên Author: Nhà văn Musician: Nhạc sĩ Photographer: Thợ chụp ảnh TV presenter: dẫn chương trình truyền hình Model: Người mẫu Comedian: diễn viên hài Composer: nhà soạn nhạc Dancer: diễn viên múa Film director: đạo diễn phim Disc Jockey (DJ): người phối nhạc Playwright: nhà soạn kịch Poet: nhà thơ Editor: biên tập viên Fashion designer: nhà thiết kế thời trang Graphic designer: người thiết kế đồ họa Illustrator: họa sĩ thiết kế tranh minh họa Journalist: nhà báo Actress: Nữ diễn viên Artist: Họa sĩ Sculptor: nhà điêu khắc Choreographer: biên đạo múa Singer: ca sĩ Television producer: nhà cung cấp chương trình truyền hình Master of Ceremonies (MC): dẫn chương trình truyền hình 2.3. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Bán lẻTừ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực Bán lẻ Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực Bán lẻ Antique dealer: người buôn đồ cổ Art dealer: người buôn một số tác phẩm nghệ thuật Beautician: nhân viên làm đẹp Baker: thợ làm bánh Barber: thợ cắt tóc Butcher: người bán thịt Bookmaker: nhà cái Cashier: thu ngân Fishmonger: người bán cá Florist: người trồng hoa Greengrocer: người bán rau quả Hairdresser: thợ làm đầu Tailor: thợ may Shopkeeper: chủ shop Store detective: nhân viên quan sát người mua Wine merchant: người buôn rượu 2.4. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Y tế và Chăm sóc sức khỏeTừ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực Y tế Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực Y tế và Chăm sóc sức khỏe Dentist: Nha sĩ Doctor: Bác sĩ Pharmacist: Dược sĩ Dental hygienist: chuyên viên vệ sinh răng Carer: người làm nghề chăm sóc người ốm Nurse: Y tá Midwife: bà đỡ/nữ hộ sinh Nanny: vú em Optician: bác sĩ mắt Paramedic: nhân viên cấp cứu Physiotherapist: nhà vật lý trị liệu Psychiatrist: nhà tâm thần học Psychologist: nhà tâm lý học Social worker: người làm công tác xã hội Surgeon: bác sĩ phẫu thuật Vet / veterinary surgeon: bác sĩ thú y 2.5. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Xây dựngTừ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực Xây dựng Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực Xây dựng Architect: Kiến trúc sư Estate agent: nhân viên BĐS Construction manager: người điều hành xây dựng Assembler: Công nhân lắp ráp Plasterer: thợ trát vữa Bricklayer: Thợ nề/ thợ hồ Carpenter: Thợ mộc Interior designer: nhà mẫu mã nội thất Construction worker: Công nhân xây dựng Interior designer: Nhà thiết kế nội thất Decorator: người làm nghề trang trí Electrician; thợ điện Glazier: thợ lắp kính Roofer: thợ lợp mái 2.6. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Khoa họcTừ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực Khoa học Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Khoa học Lab technician (Laboratory Technician): nhân viên phòng thí nghiệm Scientist: Nhà khoa học Biologist: nhà sinh học Botanist: nhà thực vật học Meteorologist: nhà khí tượng học Physicist: nhà vật lý Researcher: nhà phân tích Chemist: nhà hóa học Astronomer: Nhà thiên văn học Xem chi tiết tại: https://tienganhnguoidilam.vn/101-tu-vung-tieng-anh-ve-nghe-nghiep/ Thông tin liên hệ Tiếng Anh người đi làm Địa chỉ: 778/19B Nguyễn Kiệm, Phường 4, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh 70000 SĐT: 0902330455 Email: [email protected] Các mạng xã hội của Tiếng Anh Người Đi Làm: Google: https://tienganhnguoidilam.business.site/ Facebook: https://www.facebook.com/TiengAnhsaugiolam/ Twitter: https://twitter.com/tienganhdilam1/ Blogger: https://tienganhnguoidilamtphcm.blogspot.com/ Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCZg5mueV7eb0ejY6Ny9GUaA Google Site: https://sites.google.com/view/tienganhnguoidilamvn/ Google Map: https://www.google.com/maps?cid=4661891795880527093 Mixcloud: https://www.mixcloud.com/Tienganhnguoidilam/ #từ_vựng_tiếng_anh_về_nghề_nghiệp #nghề_nghiệp_tiếng_anh
0 Comments
Read More
Leave a Reply. |